1 |
word[wə:d]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ từto translate word for word dịch theo từng từ một lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..)big words những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịpa man of fe [..]
|
2 |
word Từ. | : ''to translate '''word''' for '''word''''' — dịch theo từng từ một | Lời nói, lời. | : ''big words'' — những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp | : ''a man of few words'' — một [..]
|
3 |
wordWord /wɜ:d/ có nghĩa là: - Danh từ: từ; lời (nhận xét, tuyên bố); lời báo, tin nhắn; sự cãi nhau, lời qua tiếng lại (số nhiều);.... - Động từ: phát biểu, nói lên,... Ví dụ: You need to write a 1000-word text (Bạn cần viết một văn bản gồm 1000 từ)
|
4 |
word| word word (wûrd) noun Abbr. wd. 1. A sound or a combination of sounds, or its representation in writing or printing, that symbolizes and communicates a meaning and may consist of a single m [..]
|
<< world | wonder >> |