1 |
wonderful['wʌndəfl]|tính từ kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiênthe child's skill is wonderful for his age tài năng của cậu bé thật là phi thường vào lứa tuổi cậu ta rất tốt, đáng thán p [..]
|
2 |
wonderfulKì lạ
|
3 |
wonderful Kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ.
|
4 |
wonderfulTính từ: -kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, thần kỳ. -tuyệt diệu VD: life is wonderful ( đời thật đẹp) Seven wonder of The Worlds (bảy kì quan thiên nhiên của thế giới)
|
<< wisteria | workpiece >> |