1 |
wildlife Những thú vật, chim muông... hoang dã. | Wildlife conservation. | Sự bảo tồn những loài thú, chim rừng. | : '''''wildlife''' sanctuary'' — khu bảo tồn động vật hoang dã [..]
|
2 |
wildlife['waildlaif]|danh từ (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dãwildlife conservation sự bảo tồn những loài thú, chim rừngwildlife sanctuary khu bảo tồn động vật hoang dãChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
wildlife| wildlife wildlife (wīldʹlīf) noun Wild animals and vegetation, especially animals living in a natural, undomesticated state. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< widespread | willing >> |