1 |
whitemàu trắng
|
2 |
whiteWhite có thể đề cập đến:
|
3 |
white[wait]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trắng, bạch, bạcwhite hair tóc bạc tái mét, xanh nhợt, trắng bệchto turn (go ) white tái đi, nhợt nhạtto bleed somebody white (nghĩa bóng) lấy sạch tiền của aito b [..]
|
4 |
white| white white (hwīt, wīt) noun Abbr. wh. 1. Color. The achromatic color of maximum lightness; the color of objects that reflect nearly all light of all visible wavelengths; the complement [..]
|
<< broken | machine >> |