1 |
wet[wet]|tính từ|danh từ|ngoại động từ wet; wetted|Tất cảtính từ ướt, đẫm nước, ẩm ướtas wet as a drowned rat ướt như chuột lộtto be wet to the skin ; to be wet through ướt đẫm, ướt sạchcheeeks are wet w [..]
|
2 |
wetẩm ướt
|
3 |
wet Ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa. | : '''''wet''' as a drowned rat'' — ướt như chuột lột | : ''to be '''wet''' to the skin; to be '''wet''' through'' — ướt đẫm, ướt sạch | : ''cheeeks are '''w [..]
|
4 |
wetướt
|
<< whale | west >> |