Ý nghĩa của từ wet là gì:
wet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ wet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wet mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

wet


[wet]|tính từ|danh từ|ngoại động từ wet; wetted|Tất cảtính từ ướt, đẫm nước, ẩm ướtas wet as a drowned rat ướt như chuột lộtto be wet to the skin ; to be wet through ướt đẫm, ướt sạchcheeeks are wet w [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

wet


ẩm ướt
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

wet


Ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa. | : '''''wet''' as a drowned rat'' — ướt như chuột lột | : ''to be '''wet''' to the skin; to be '''wet''' through'' — ướt đẫm, ướt sạch | : ''cheeeks are '''w [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

wet


ướt
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< whale west >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa