1 |
wedding | Lễ cưới.
|
2 |
wedding['wediη]|danh từ lễ cưới; lễ kết hôn; hôn lễdid they invite you to their eldest son's wedding ? họ có mời anh đến dự đám cưới con trai cả của họ hay không?a wedding anniversary lễ kỷ niệm ngày cướia w [..]
|
3 |
weddingLễ tổ chức đám cưới Ví dụ: One of my collegue will get married soon. Next Thursday they will celebrate the wedding if I'm not wrong. You wanna come with me? (1 đồng nghiệp của anh sắp lấy vợ. Nếu anh không nhầm thì họ sẽ tổ chức đám cưới vào thứ 5 tới. Em có muốn đi cùng anh không?)
|
4 |
weddingđám cưới
|
<< weeds | weathering >> |