1 |
waybillWAYBILL Xem » Vận đơn vận tải đường biển
|
2 |
waybill Vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng).
|
3 |
waybillGiấy gửi hàng (Xem: Sea waybill).
|
4 |
waybillGiấy gửi hàng (Xem: Sea waybill).
|
<< wallet | weak >> |