Ý nghĩa của từ warning là gì:
warning nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ warning. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa warning mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

warning


Cảnh báo 1 mối nguy hại nào đó , những việc nguy hiểm
Ẩn danh - 2019-06-04

2

5 Thumbs up   7 Thumbs down

warning


| Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước. | : ''without '''warning''''' — không báo trước | : ''to give '''warning''' of danger to someone'' — báo trước sự nguy hiểm cho ai | Lời cảnh c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

warning


sự báo hiệu (để bảo đảm an toàn ); dấu hiệu báo trước, cảnh báoadvance ~ sự báo trướccoast ~ cảnh báo (gió mạnh và sóng lớn ) vùng bờ biểnflood ~ cảnh báo nước lũfog ~ cảnh báo sương mùfrost ~ cảnh báo sương giágale ~ cảnh báo gió mạnh , cảnh báo bãohurricane ~ cảnh báo bãosquall ~ cảnh báo bãostorm ~ cảnh báo bãotyphoon ~ cảnh báo bão mùa [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< warrior warehousing >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa