1 |
warningCảnh báo 1 mối nguy hại nào đó , những việc nguy hiểm
|
2 |
warning | Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước. | : ''without '''warning''''' — không báo trước | : ''to give '''warning''' of danger to someone'' — báo trước sự nguy hiểm cho ai | Lời cảnh c [..]
|
3 |
warningsự báo hiệu (để bảo đảm an toàn ); dấu hiệu báo trước, cảnh báoadvance ~ sự báo trướccoast ~ cảnh báo (gió mạnh và sóng lớn ) vùng bờ biểnflood ~ cảnh báo nước lũfog ~ cảnh báo sương mùfrost ~ cảnh báo sương giágale ~ cảnh báo gió mạnh , cảnh báo bãohurricane ~ cảnh báo bãosquall ~ cảnh báo bãostorm ~ cảnh báo bãotyphoon ~ cảnh báo bão mùa [..]
|
<< warrior | warehousing >> |