1 |
warm nóng: có nhiệt độ cao | ấm: làm người nóng | nóng: có nhiệt độ cao | ấm: làm người nóng | : '''''warme''' kleren'' – quần áo ấm
|
2 |
warm[wɔ:m]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ ấm, ấm ápwarm water nước ấm ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo)warm clothes quần áo ấm ấm người (do luyện tập, nhiệt độ của không khí [..]
|
3 |
warm| warm warm (wôrm) adjective warmer, warmest 1. Somewhat hotter than temperate; having or producing a comfortable and agreeable degree of heat; moderately hot: a warm climate. 2. Having th [..]
|
4 |
warmnóng, ấm
|
5 |
warmBass tốt, không bị mỏng.
|
<< steen | insect >> |