Ý nghĩa của từ waiter là gì:
waiter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ waiter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waiter mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

waiter


Người hầu bàn. | Khay, mâm. | Người đợi, người chờ; người trông đợi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

waiter


['weitə]|danh từ, giống cái waitress người hầu bàn khay, mâm người đợi, người chờ; người trông đợiĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

waiter


bồi bàn nam
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

waiter


nam bồi bàn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< wadi waitress >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa