1 |
waiter Người hầu bàn. | Khay, mâm. | Người đợi, người chờ; người trông đợi.
|
2 |
waiter['weitə]|danh từ, giống cái waitress người hầu bàn khay, mâm người đợi, người chờ; người trông đợiĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
waiterbồi bàn nam
|
4 |
waiternam bồi bàn
|
<< wadi | waitress >> |