1 |
urban| urban urban (ûrʹbən) adjective 1. Of, relating to, or located in a city. 2. Characteristic of the city or city life. [Latin urbānus, from urbs, urb-, city.] Đồng ng [..]
|
2 |
urban Thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị. | : '''''urban''' population'' — nhân dân thành thị
|
3 |
urbanurban là một từ tiếng Anh, đóng vai trò như một tính từ chỉ những sự vật, sự việc có tính chất thành phố, hiện đại, trái nghĩa với country - đồng quê urban có thể kết hợp với nhiều từ khác để ý rằng những sự vật đó có phong cách hiện đại, thành thị VD: urban clothing = thời trang hiện đại, trẻ trung
|
4 |
urban['ə:bən]|tính từ (thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phốurban population nhân dân thành thịurban area khu vực đô thịurban renewal công cuộc chỉnh trang đô thịurban guerrillas du kích đô t [..]
|
5 |
urbanTính từ: - Hoặc trong thành phố hoặc thị trấn - Liên quan đến các thị trấn và thành phố Ví dụ: Ngày càng nhiều người di chuyển đến khu vực thị thành vì nó thuận tiện và có nhiều cơ hội việc làm. (More and more people have moved to the urban area for convenience and more job opportunity).
|
<< unwilling | useful >> |