1 |
unusual Không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen. | Tuyệt vời. | Ít dùng.
|
2 |
unusual[ʌn'ju:ʒl]|tính từ hiếm, không thông thường, lạ, khác thườngthis bird is an unusual winter visitor to Britain con chim này là vị khách lạ đến nước Anh vào mùa đôngit's unusual for him to refuse a drin [..]
|
<< upload | statistics >> |