1 |
universalthông dụng, phổ biến; (thuộc) vũ trụ, (thuộc) thế giới
|
2 |
universalKiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
|
3 |
universal Thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật. | : '''''universal''' gravitation'' — sức hấp dẫn của vạn vật | : '''''universal''' language'' — ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ) | Toàn bộ, toàn thể, [..]
|
4 |
universalKiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
|
<< unhappy | universe >> |