1 |
underwear Quần áo trong, quần áo lót.
|
2 |
underwearquần xì nam
|
3 |
underwearáo lót
|
4 |
underwear['ʌndəweə]|Cách viết khác : underclothes ['ʌndəklouðz] như underclothes Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< unesco | underpants >> |