1 |
umbrellaLà danh từ tiếng Anh có nghĩa là cái ô, dùng để giúp người đi bộ che mưa, che nắng. Có loại ô rất lớn còn dùng để che mưa, nắng cho những người bán hàng bên lề đường. Ví dụ: this is an umbrella= đây là cái ô
|
2 |
umbrella"Umbrella" là đĩa đơn đầu tiên trích từ album thứ 3 của ca sĩ người Barbados Rihanna. "Umbrella" được coi là đĩa đơn thành công nhất năm 2007 theo United World Chart với 8.160.000 điểm. Bài hát hát nà [..]
|
3 |
umbrellaUmbrella có thể là:
|
4 |
umbrellaDanh từ: ô, dù/ cơ quan trung ương Ví dụ 1: Hôm nay trời sẽ mưa, đừng quên mang theo ô. (Don't forget bring the umbrella because it will be rain today.) Ví dụ 2: Tổ chức bảo trợ quốc gia đang lên kế hoạch giúp đỡ những người nghèo sống ở vùng biển. (The umbrella organization is planning for helping out poor people who are living nearby the sea areas.)
|
5 |
umbrella Ô, dù; lọng. | : ''to put up one's '''umbrella''''' — gương dù lên | Cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ. | Màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu). | Lưới đạn che (để chống máy bay địch). | [..]
|
6 |
umbrella1. tiếng anh có nghĩa là cái ô. một vật dụng có cấu tạo gồm khung thép hoặc gỗ và một lớp màng không thấm nước. có tác dụng che cho người dùng không bị ướt khi trời mưa 2. tiếng lóng chỉ bao cao su. dụng cụ hình túi làm bằng cao su để bảo vệ an toàn khi quan hệ tình dục
|
7 |
umbrella~ species loài bảo trợ
|
8 |
umbrella[ʌm'brelə]|danh từ khung có những gọng gập lại được, gắn vào một cái que có tay cầm và phủ vải dùng để che mưa; ô; dùto put up /take down an umbrella giương/cụp ô thế lực hoặc ảnh hưởng che chở; cái ô [..]
|
9 |
umbrellacái ô
|
<< ultimate | uncertainty >> |