vdict.com

Website:https://www.vdict.com
Vote-up nhận được40976
Vote-down nhận được36331
Điểm:4644 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (28836)

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

in


1 đg. 1 Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in*. 2 Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rum


d. 1. Loài cây song tử diệp, lá dùng để chế phẩm nhuộm. 2. Màu đỏ tím: Phẩm rum.d. Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rum". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rum": [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gar


Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Gar". Những từ có chứa "Gar": . Cư M'gar Gar
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy tính


d. 1 Máy thực hiện tự động các phép tính. 2 Máy tính điện tử (nói tắt).
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

từ điển


dt. Sách tra cứu các từ ngữ xếp theo thứ tự nhất định: từ điển tiếng Việt từ điển thành ngữ Việt Nam từ điển Anh-Việt biên soạn từ điển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ điển". Những từ phát âm [..]
Nguồn: vdict.com

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

truyền hình


đg. Truyền hình ảnh, thường đồng thời có cả âm thanh, đi xa bằng radio hoặc bằng đường dây. Truyền hình tại chỗ trận bóng đá. Vô tuyến truyền hình*. Đài truyền hình*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
Nguồn: vdict.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cor


Một tên gọi khác của dân tộc Co. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cor". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cor": . Cor Cr Cur
Nguồn: vdict.com

8

8 Thumbs up   0 Thumbs down

hữu cơ


tt (H. hữu: có; cơ: bộ máy, cơ cấu) 1. Nói hợp chất của các-bon tạo nên cơ thể sống của động vật và thực vật: Hoá học hữu cơ 2. Có quan hệ mật thiết với nhau: Đường lối quân sự của Đảng là một bộ phận [..]
Nguồn: vdict.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô cơ


tt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô cơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô cơ": . vị chi vó câu vô chủ vô cơ vô cực Vụ Cầu [..]
Nguồn: vdict.com

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu


1 dt. Bát chiết yêu, nói tắt.2 dt. Vật tưởng tượng, có hình thù kì dị, chuyên hại người, theo mê tín: Phù thuỷ làm phép trừ yêu yêu ma.3 đgt. 1. Có tình cảm quý mến, đằm thắm với đối tượng nào: Mẹ yêu [..]
Nguồn: vdict.com