tratu.vietgle.vn
|
1 |
sign offkết thúc (công việc); ngừng lạiIt was 8.58 pm and I'd been working hard all day so I decided it was time to sign off.Lúc đó là 8:58 tối và vì đã làm việc quần quật suốt cả ngày nên tôi quyết định đã [..]
|
2 |
sign offthôi nhận trợ cấp thất nghiệpA lot of people sign off in the summer months, when there are seasonal jobs available.Nhiều người thôi nhận trợ cấp thất nghiệp vào những tháng hè khi có các công việc thờ [..]
|
3 |
sign up withký hợp đồng với (ai)Robert’s doing really well – he’s signed up with Cambridge University Press to write a book on Astronomy.Robert đang thành công lắm. Anh ấy đã ký hợp đồng với nhà xuất bản Đại học [..]
|
4 |
meet upgặp nhauA number of paths run down through the woods and meet up at the bottom.Một số con đường chạy xuống xuyên qua khu rừng và gặp nhau ở cuối khu rừng.
|
5 |
mess with sthcố sửa cho đượcI wish you’d stop messing with the TV, I'm trying to watch it.Tôi muốn anh đừng mó vào cái ti vi nữa, tôi đang cố xem mà.
|
6 |
sell outphản lại nguyên tắc của mìnhMitch sold out, trading a lot of dreams for a bigger paycheck.Mitch đã phản lại nguyên tắc của mình, đánh đổi nhiều ước mơ để có được mức lương cao hơn. [..]
|
7 |
shinleo lên cái gìIt was incredible to see the local people shinning up palm trees with no effort at all.Nhìn người dân địa phương leo lên cây cọ một cách dễ dàng thật không thể tin nổi. [..]
|
8 |
show upđến; tới; xuất hiệnWe spent half an hour waiting for Martin to show up.Chúng tôi mất nửa tiếng để đợi Martin đến.Macari failed to show up for the match.Macari đã không đến tham gia trận đấu. [..]
|
9 |
spring upmọc lên; xuất hiệnOut-of-town shopping centres seem to be springing up everywhere these days.Ngày nay các trung tâm mua sắm ở ngoại thành dường như đang mọc lên ở khắp nơi.Beautiful flowers had sprung [..]
|
10 |
be stuffed upbị nghẹt mũiHe’s got a sore throat and he’s all stuffed up, poor thing.Anh ấy bị đau họng và nghẹt mũi nặng, tội nghiệp.
|