dict.vietfun.com

Website:http://dict.vietfun.com
Vote-up nhận được58
Vote-down nhận được61
Điểm:-2 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (2627)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

aaa


Kinh tế trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn
Nguồn: dict.vietfun.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ab


Kỹ thuật - điện lạnh tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ CGS)
Nguồn: dict.vietfun.com

3

3 Thumbs up   7 Thumbs down

ac


Kỹ thuật - điện lạnh abculong culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông culông hệ từ
Nguồn: dict.vietfun.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

aqua


Kỹ thuật nước
Nguồn: dict.vietfun.com

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

db


Kỹ thuật đexiben
Nguồn: dict.vietfun.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ec


Kỹ thuật - y học tiền tố chỉ ra khỏi hay bên ngoài
Nguồn: dict.vietfun.com

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

fyi


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Nguồn: dict.vietfun.com   NSFW / 18+

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giam


Kỹ thuật - hóa học & vật liệu gỗ giam
Nguồn: dict.vietfun.com

9

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gmt


Kỹ thuật - vật lý giờ GMT
Nguồn: dict.vietfun.com

10

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gymnastics


Kỹ thuật môn thể dục dụng cụ
Nguồn: dict.vietfun.com