dict.vietfun.com
|
1 |
aaaKinh tế trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn
|
2 |
abKỹ thuật - điện lạnh tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ CGS)
|
3 |
acKỹ thuật - điện lạnh abculong culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông culông hệ từ
|
4 |
aquaKỹ thuật nước
|
5 |
dbKỹ thuật đexiben
|
6 |
ecKỹ thuật - y học tiền tố chỉ ra khỏi hay bên ngoài
|
7 |
fyiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
8 |
giamKỹ thuật - hóa học & vật liệu gỗ giam
|
9 |
gmtKỹ thuật - vật lý giờ GMT
|
10 |
gymnasticsKỹ thuật môn thể dục dụng cụ
|