Ý nghĩa của từ scale là gì:
scale nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ scale. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scale mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


[skeil]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ) (thực vật học) vảy bắc vảy da, vật hình vảy lớp gỉ (trên sắt) cáu cặn; bựa, cao răng; cặn v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ). | Vảy bắc. | Vảy, vật hình vảy. | Lớp gỉ (trên sắt). | Cáu cặn; bựa (răng). | Đánh vảy, lột vảy. | Cạo lớp gỉ. | Cạo cáu, cạo bựa. | Tróc vảy, sầy vảy. | Cái đĩa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


thang đo
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


thang, tỷ lệ
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


1.tỷ lệ; thang, thước tỷ lệ 2.vảy // chia tỷ lệ~ of depth  thang độ sâu~ of  earthquake intensity  thang cường độ động đất~ of hardness thang độ cứng~ of height  thang độ cao~ of reduction  tỷ lệ thu nhỏ~ of seismic intensity  thang cường độ động đất~ of turbulence cấp nhiễu loạn~ of wind force  cấp gió~ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


( Anh ) Thang âm.
Nguồn: maikien.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


tỷ lệ
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scale


Danh từ:
- Một bộ số, số lượng,..., được sử dụng để đo lường hoặc so sánh mức độ của một thứ gì đó
- Mối quan hệ giữa kích thước thực của một cái gì đó và kích thước của nó trên bản đồ, mô hình hoặc sơ đồ
la gi - 2019-09-23

9

0 Thumbs up   4 Thumbs down

scale


thang điểm
lekhoa1992 - 2014-02-04





<< sand scrape >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa