Ý nghĩa của từ quan chế là gì:
quan chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quan chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan chế mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan chế


Phép tắc quy định tổ chức và quyền hạn của quan lại xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan chế": . quan chế Quan Chiểu quan chức quản chế q [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan chế


Phép tắc quy định tổ chức và quyền hạn của quan lại xưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quan chế


Phép tắc quy định tổ chức và quyền hạn của quan lại xưa.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quan cách mâm b >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa