1 |
phũ(lời nói, hành động) lạnh lùng, thô bạo đến mức tàn nhẫn đánh phũ tay phũ mồm
|
2 |
phũt. (Lời nói, hành động) thô bạo đến mức tàn nhẫn. Mắng rất phũ. Nói phũ. Đánh phũ tay.
|
3 |
phũt. (Lời nói, hành động) thô bạo đến mức tàn nhẫn. Mắng rất phũ. Nói phũ. Đánh phũ tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phũ": . pha phà phá phai phả [..]
|
4 |
phũ Thô bạo đến mức tàn nhẫn. Mắng rất phũ. Nói phũ. Đánh phũ tay.
|
<< Mu | nhân ái >> |