1 |
phối hợpBố trí cùng nhau làm theo một kế hoạch chung để đạt một mục đích chung: Các binh chủng phối hợp tác chiến.
|
2 |
phối hợpBố trí cùng nhau làm theo một kế hoạch chung để đạt một mục đích chung: Các binh chủng phối hợp tác chiến.
|
3 |
phối hợp Bố trí cùng nhau làm theo một kế hoạch chung để đạt một mục đích chung. | : ''Các binh chủng '''phối hợp''' tác chiến.''
|
4 |
phối hợpcùng hành động hoặc hoạt động hỗ trợ lẫn nhau phối hợp hết sức ăn ý thuỷ binh phối hợp với bộ binh Đồng nghĩa: kết hợp
|
<< phỉ nhổ | lừa phỉnh >> |