1 |
nycngười yêu cũ
|
2 |
nycnguoi yeu cu kua ban
|
3 |
nycNguoi yet cu cua ban
|
4 |
nycviết tắt của New York City - thành phố New York. đây là một thành phố thuộc bang New York của Mỹ, một trong những thành phố lớn và sôi động nhất thế giới, là một trung tâm văn hóa, giải trí của Mỹ và toàn cầu. nổi tiếng với tòa nhà Empire State, quảng trường Time
|
5 |
nycThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
nyc1. Viết tắt của từ "New York City". Một thành phố của nước Mỹ có số lượng dân số đông nhất tại nước này và cũng là một thành phố rất phát triển. 2. Viết tắt của từ "người yêu cũ". Ý chỉ những người đã yêu nhau và hiện taj đã chia tay. Họ sẽ gọi nhau là người yêu cũ.
|
7 |
nycLà từ viết tắt của một số cụm từ: - Tiếng Việt: Là từ viết tắt của cụm từ "Người yêu cũ". Từ này được nhiều bạn trẻ, đặc biệt là với cộng đồng mạng biết đến và sử dụng phổ biến. - Tiếng Anh: New York City. Thành phố phát triển nhất nước Mỹ.
|
8 |
nycThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
nycThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
10 |
nycNew York (/nuː ˈjɔrk/ (trợ giúp·thông tin); Hán Việt: Nữu Ước) tên chính thức City of New York, là thành phố đông dân nhất tại Hoa Kỳ và trung tâm của Vùng đô thị New York, một trong những vùng đô thị [..]
|
11 |
nycngười yêu cầu
|
<< nc 17 | nyan >> |