1 |
nutshell Bỏ quả hạch. | Bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu. | Bản tóm tắt ngắn gọn. | : ''the whole thing in a '''nutshell''''' — tất cả sự việc tóm tắt gọn lại [..]
|
2 |
nutshellThành ngữ: "... in a nutshell" nói 1 cách ngắn gọn, 1 vài từ để miêu tả, example: Just give me the facts in a nutshell. Just tell me the story in a nutshell. Explained the situation in a nutshell
|
<< notebook | nymph >> |