1 |
note[nout]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lời ghi, lời ghi chépto make (take ) notes ghi chépI must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi lời ghi chú, lời chú giải sự lưu ý, sự chú ýworthy of not [..]
|
2 |
note– Kỳ phiếu Chứng nhận do một công ty hoặc chính phủ phát hành ghi rõ số lượng một khoản vay, lãi suất phải trả và thế chấp trong trường hợp kh&oc [..]
|
3 |
notenốt nhạc
|
4 |
noteTrong tiếng Anh, từ "note" là danh từ nghĩa là ghi chú; được dùng để viết lời nhắc Ví dụ 1: Do you need to review your notes? (Bạn có cần xem lại ghi chú của bạn không?) Ví dụ 2: This is notes which I said to you. (Đây là những ghi chú mà tôi đã nói với bạn)
|
5 |
note| note note (nōt) noun Abbr. n. 1. A brief record, especially one written down to aid the memory: took notes during the lecture. 2. A brief informal letter. See synonyms at letter. 3. A [..]
|
6 |
note( Anh, Pháp )Nốt nhạc, âm.
|
7 |
note Lời ghi, lời ghi chép. | : ''to make (take) notes'' — ghi chép | : ''I must look up my notes'' — tôi phải xem lại lời ghi | Lời ghi chú, lời chú giải. | Sự lưu ý, sự chú ý. | : ''worthy of '''not [..]
|
<< notice | bibi >> |