1 |
ngay thật Thật thà, chất phác. | : ''Sống '''ngay thật'''.''
|
2 |
ngay thật(Khẩu ngữ) ngay thẳng, thật thà, không dối trá ăn ở ngay thật trả lời ngay thật
|
3 |
ngay thậttt. Thật thà, chất phác: sống ngay thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay thật". Những từ có chứa "ngay thật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngay ngay mặt nga [..]
|
4 |
ngay thậttt. Thật thà, chất phác: sống ngay thật.
|
5 |
ngay thậtakutila (tính từ), ajimha (tính từ), ajjava (nam) (trung), asaṭha (tính từ), assava (tính từ), paccayika (tính từ)
|
<< na ná | nghiêm khắc >> |