1 |
múpMúp là nở nang, đầy đặn, nhìn hấp dẫn chứ không phải béo tròn
|
2 |
múpMúp là nở nang, đầy đặn, nhìn hấp dẫn chứ không phải béo tròn. Có thể hiểu là trên mức trung bình nhưng dưới mức mập.
|
3 |
múp
|
4 |
múpt. ph. Có dáng béo tròn: Béo múp; Múp đầu múp cổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múp": . mập mép mẹp móp múp mụp mướp. Những từ có chứa "múp":&nbs [..]
|
5 |
múp Ph. Có dáng béo tròn. | : ''Béo '''múp'''.'' | : '''''Múp''' đầu '''múp''' cổ.''
|
<< thông điệp | mụp >> |