1 |
most| most most (mōst) adjective Superlative of many, much 1. a. Greatest in number: won the most votes. b. Greatest in amount, extent, or degree: has the most compassion. 2. In the greatest nu [..]
|
2 |
mostMost (Phát âm tiếng Séc: [ˈmost]; tiếng Đức: Brüx) là thành phố thủ phủ huyện Most của Cộng hòa Séc, nằm giữa dãy núi Trung bộ Séc và dãy núi Ore, cự ly 77 km (48 mi) về phía tây bắc Pr [..]
|
3 |
most Lớn nhất, nhiều nhất. | Hầu hết, phần lớn, đa số. | : '''''most''' people think so'' — hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy | : ''in '''most''' cases'' — trong hầu hết các trường hợp | Nhất, hơn cả [..]
|
4 |
mostHuyện Most (tiếng Séc: Okres Most) là một huyện (okres) nằm trong vùng Ústí nad Labem của Cộng hòa Séc. Huyện Most có diện tích 467 km², dân số năm 2002 là 116786 người. Thủ phủ huyện đóng ở Most. Huy [..]
|
5 |
most[moust]|tính từ|phó từ |hậu tố |đại từ|Tất cảtính từ, cấp cao nhất của much & many lớn nhất về số lượng hay quy mô; nhiều nhấtwho do you think will get (the ) most votes ? anh nghĩ là ai sẽ được nhiều [..]
|
<< offside | dynamic >> |