1 |
melody Giai điệu. | Âm điệu, du dương.
|
2 |
melodygiai điệu
|
3 |
melody['melədi]|danh từ (âm nhạc) giai điệuTừ điển Anh - Anh
|
4 |
melodyDanh từ: - Một giai điệu, thường tạo thành một phần của một bản nhạc lớn hơn Ví dụ: Tôi đã thích bài hát này từ những giai điệu đầu tiên. Tôi quyết định sẽ mua lại bản quyền của nó. (I like this song at the first melody. I decide to buy its copy right).
|
<< còm | văn kiện >> |