1 |
luyếnđg. Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra: Người luyến cảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "luyến": . luyến luyện. Những từ có chứa "luyến":&nbs [..]
|
2 |
luyến Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra. | : ''Người '''luyến''' cảnh.''
|
3 |
luyếnchuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc hát luyến giọng [..]
|
4 |
luyếnđg. Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra: Người luyến cảnh.
|
<< lung lay | luân canh >> |