1 |
khennói lên sự đánh giá tốt với ý vừa lòng giấy khen vỗ tay khen hay Đồng nghĩa: khen ngợi Trái nghĩa: chê
|
2 |
khenđgt. Đánh giá tốt: khen giỏi Mẹ khen con ngoan Cậu ấy thật đáng khen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khen". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khen": . ken kèn kén kền khan khàn khản khán [..]
|
3 |
khen Đánh giá tốt. | : '''''Khen''' giỏi .'' | : ''Mẹ '''khen''' con ngoan .'' | : ''Cậu ấy thật đáng '''khen'''.''
|
4 |
khenđgt. Đánh giá tốt: khen giỏi Mẹ khen con ngoan Cậu ấy thật đáng khen.
|
5 |
khenukkaṃseti (u + kas +e), abhitthavati (abhi + thu + a), abhitthavana (trung), abhittunāti (abhi + thu + nā), abhivaṇṇeti (abhi + vaṇṇ + e), guṇakathā (nữ), thavati (thu + a), thava (nam), thometi (thum [..]
|
<< khao khát | khen ngợi >> |