Ý nghĩa của từ ken là gì:
ken nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ ken. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ken mình

1

108 Thumbs up   22 Thumbs down

ken


Ken là một cái tên nước ngoài được đặt cho con trai, có ý nghĩa là nước sạch. Những người có tên này thường có khao khát, mong ước được đi du lịch và trải nghiệm các thử thách. Họ luôn muốn phá cách, không bị gò bó bởi những phong tục truyền thống.
lucyta - 2013-08-07

2

54 Thumbs up   29 Thumbs down

ken


một cái tên dành cho nam giới khá phổ biến trong cộng đồng các nước nói tiếng Anh và một số nước khác. nổi tiếng cùng với một nhân vật trong trò chơi Street Fighters

ngoài ra Ken còn là tên gọi tắt ở Việt Nam dành cho bia Heiniken
hansnam - 2013-08-12

3

14 Thumbs up   1 Thumbs down

ken


ken
1 cái tên thể hiện con người biết suy nghĩ quý phái vươn lên mạnh mẽ
Ẩn danh - 2018-04-01

4

34 Thumbs up   23 Thumbs down

ken


 (Kiếm): Kiếm, đao theo kiểu Nhật Bản.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

5

35 Thumbs up   27 Thumbs down

ken


Nắm tay
Nguồn: thegioivothuat.net (offline)

6

9 Thumbs up   3 Thumbs down

ken


Tráng kiệt khoẻ mạnh. Ken trong kénhin: khiên tốn
Đạt - 2020-05-19

7

26 Thumbs up   22 Thumbs down

ken


bít lại, đệm thêm vào để làm cho kín những khe, những chỗ hở ken lại bờ giậu ken sơn vào mộng giường Tính từ sát vào nhau, đến mức như kh& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

6 Thumbs up   2 Thumbs down

ken


Tráng kiệt khoẻ mạnh. Ken trong kénhin: khiên tốn, sự thật
Đạt - 2020-04-13

9

22 Thumbs up   19 Thumbs down

ken


Hoa Kỳ| height = 1.75 mét | weight = 72 kg | fightingstyle = SF III: Karate tự do.SF IV: | bloodtype = B| hôn nhân = Eliza}}}}Ken Master là một nhân vật trò chơi điện [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

5 Thumbs up   3 Thumbs down

ken


Ken: làn nước trong vắt
Ken: (Danh từ )Phạm vi hiểu biết, tầm mắt
Ken - 2017-03-10

11

20 Thumbs up   20 Thumbs down

ken


Ken có thể đề cập đến:
  • Akamatsu Ken, một tác giả truyện tranh người Nhật
  • Hirai Ken, một ca sĩ người Nhật
  • Ken Masters, một nhân vật quan trọng trong loạt trò chơi Street Fig [..]
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    12

    19 Thumbs up   20 Thumbs down

    ken


    Kiếm, đao theo kiểu Nhật bản.
    Nguồn: aikidothanhtam.vn (offline)

    13

    16 Thumbs up   19 Thumbs down

    ken


    Phạm vi hiểu biết, tầm mắt. | : ''to be beyond (outside) one's '''ken''''' — vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết | : ''to be in one's '''ken''''' — trong phạm vi hiểu biết | Nhận ra, nhìn ra. | Biết. [..]
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    14

    17 Thumbs up   22 Thumbs down

    ken


    [[Thể loại:Tiêu bản cờ|]]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    15

    21 Thumbs up   31 Thumbs down

    ken


    t. Keo kiệt, bủn xỉn: Giàu mà ken. đg. 1. Cài thêm, ghép thêm cho kín: Ken rơm vào khe vách. 2. Trát một chất vào cho chắc: Ken sơn ta vào mộng giường.
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

    16

    14 Thumbs up   26 Thumbs down

    ken


    t. Keo kiệt, bủn xỉn: Giàu mà ken.đg. 1. Cài thêm, ghép thêm cho kín: Ken rơm vào khe vách. 2. Trát một chất vào cho chắc: Ken sơn ta vào mộng giường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ken". Những [..]
    Nguồn: vdict.com





    << Helen nhô >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa