1 |
it's overLà một câu trong tiếng Anh, có nghĩa là chuyện đã qua rồi, thế là xong, thế là hết rồi, chuyện kết thúc rồi, thế là chấm dứt VD: it's over with him( chuyện với Anh ấy kết thúc rồi)
|
2 |
it's overNghĩa của cụm từ: hết rồi, kết thúc rồi, qua rồi,... Ví dụ 1: Kết thúc rồi, đó là trận đấu mà mọi người đã cố gắng hết mình, chỉ hơi thiếu may mắn thôi. (It's over, you tried your best but it lacks of luckiness). Ví dụ 2: Kết thúc rồi, mọi thứ sẽ ổn thôi. (It's over, everything will be alright).
|
3 |
it's overCâu này có nghĩa là "Chuyện đã qua rồi" hay "Tất cả đã kết thúc rồi", để thể hiện khi một chuyện gì đó đã trôi qua, đã kết thúc rồi, không cứu vãn hay quay trở lại được nữa. - It's over! I cannot love you anymore. Chuyện đã hết rồi. Tôi không thể yêu anh nữa.
|
4 |
it's overnó qua rồi, xong rồi, tan tành chấm dứt rồi -hey whats wrong? (êu mày sao thế?) -its over...me and him....its over.. (xong rồi....tao với nó...xong rồi..)
|
<< suri | mị >> |