1 |
it Cái đó, điều đó, con vật đó. | Trời, thời tiết; ngày; đường... | : '''''It''' is raining.'' — Trời đang mưa. | : '''''It''' is cold.'' — Thời tiết lạnh. | : '''''It''' is a holiday today.'' — Hôm [..]
|
2 |
it+ thứ đó, cái đó, điều đó, con vật đó, nó vd: it's barking. con vật đấy/ nó đang sủa đấy + trời, thời tiết: It is so hot today ( Trời hôm nay nóng quá đi mất) + tình hình, hoàn cảnh, đời sống chung chung Ví dụ: How is it with you? ( Anh dạo này thế nào rồi?- nghĩa là hỏi về cuộc sống, công việc...) + IT còn là viết của cụm từ Information technology có nghĩa là Công nghệ thông tin
|
3 |
it[,ai 'ti:]|đại từ|viết tắt là IT|Tất cảđại từ cái đó, điều đó, con vật đó trời, thời tiết...it is raining trời đang mưait is cold thời tiết lạnhit is holiday today hôm nay là ngày nghỉwhat time is it [..]
|
4 |
itIT (1) Tờ khai Nhập cảnh Vận tải Ngay: nói về tờ khai nhập cảnh IT (Hải quan Mỹ). Cho phép vận chuyển hàng hóa ra ngoài cửa khẩu dành cho tàu chờ làm thủ tục hải quan tại điểm đến có tên trong hành trình I.T. từ cục hải quan này đến cục hải quan khác, ví dụ như hàng hóa đi vào Hoa Kỳ tại Los Angeles có điểm đến là Chicago có thể di chuyển đến Chica [..]
|
5 |
it(abbreviation of information technology) IT (công nghệ thông tin)
|
6 |
it
|
7 |
ititen:Template:Ites:Plantilla:Itsh:Šablon:It
|
8 |
itIt /,ai'ti:/ có nghĩa là: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết (đại từ) hoặc xuất hiện trong những trường hợp không dịch được Ví dụ 1: It is ranning, i feeling cold now. (Trời đang mưa, tôi cảm thấy lạnh) Ví dụ 2: It is very pleasant here. (Ở đây rất hứng thú)
|
9 |
itCông nghệ về máy tính.
|
10 |
itcông nghệ thông tin.
|
11 |
itInformation technology: Công nghệ thông tin, một ngành học vốn tổng hợp của các ngành như toán học, lập trình, kĩ thuật, tâm lý học và ngôn ngữ học.
|
12 |
it Cái đó, điều đó, con vật đó. | Trời, thời tiết; ngày; đường... | : '''''It''' is raining.'' — Trời đang mưa. | : '''''It''' is cold.'' — Thời tiết lạnh. | : '''''It''' is a holiday today.'' — Hôm [..]
|
13 |
it1. it: information technology: công nghệ thông tin. 2. it: cái đó, điều đó, con vật đó, nó. Là đại từ nhân xưng nghôi thứ 3 số ít, dùng cho đồ vật. ví dụ: it is my cat: nó là con mèo của tôi.
|
<< ell | es >> |