Ý nghĩa của từ iron là gì:
iron nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ iron. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa iron mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

iron


Sắt. | Chất sắt (thuốc bổ). | Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt. | Bàn là. | Xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...). | : ''to be in irons'' — bị khoá tay; bị xiềng xích | Súng lục. | B [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

iron


| iron iron (īʹərn) noun 1. Symbol Fe A silvery-white, lustrous, malleable, ductile, magnetic or magnetizable, metallic element occurring abundantly in combined forms, notably in hem [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

iron


sắt
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

iron


Tọa độ: 49°57′18″B 3°39′39″Đ / 49,955°B 3,660833°Đ / 49.955; 3.660833 Iron Iron là một xã ở tỉnh Aisne, vùng Picardie thuộc miền bắc nước Pháp.
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

iron


- Danh từ: Bàn là
Ví dụ: Nhiệt độ bàn là có thể lên đến 500 độ C. (Iron's temperater can be hot up to 500 celcius).
- Iron man: Là một series phim chiếu rạp do Tony thủ vai đã đạt doanh thu khủng trong làn phim ảnh thế giới.
nghĩa là gì - 2019-06-26

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

iron


1. Danh từ: Sắt, làm bằng sắt, đồ sắt, chất sắt (thuốc), bàn ủi quần áo..
VD: : An iron fist: bàn tay sắt
to have many irons in the fire: Có nhiều việc cùng một lúc
2. Tính từ: bằng sắt, cứng rắn, sắt đá..
ThuyNguyen - 2013-08-01

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

iron


['aiən]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sắt chất sắt (thuốc bổ) đồ sắt, đồ dùng bằng sắt bàn là, bàn ủi ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)to be in irons bị kho [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

iron


bàn là
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< infinity jam >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa