Ý nghĩa của từ ir là gì:
ir nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ir. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ir mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

ir


Kỹ thuật hồng ngoại
Nguồn: dict.vietfun.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ir


IR là viết tắt của Investor Relations: quan hệ với nhà đầu tư. IR được hiểu là hoạt động chuyên biệt trong hoạt động quan hệ công chúng- là tất cả các hoạt động công bố thông tin của doanh nghiệp với nhà đầu tư, nhằm thỏa mãn cung cầu về thông tin mang lại lợi ích cho cả hai bên.
gracehuong - 2013-08-17

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ir


Tia hồng ngoại
Nguồn: cameramienbac.com.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ir


Inland Revenue
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ir


Đi. | (''ir a...'') Sắp sửa; có ý định. | | | Và. | Cũng, hơn nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< oops thác loạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa