1 |
interviewphỏng vấn
|
2 |
interview Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng. | : ''an '''interview''' between a job applicicant and the director'' — cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc | Cuộc phỏng vấn; bài phỏng [..]
|
3 |
interview['intəvju:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêngan interview between a job applicicant and the director cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc [..]
|
<< interference | introduction >> |