1 |
interaction Tương tác, sự ảnh hưởng lẫn nhau. | : ''human-computer '''interaction''''' — tương tác người-máy | Tác động qua lại. | Sự tác động qua lại, sự tương tác. | : '''''Interaction''' atomique'' — sự tư [..]
|
2 |
interaction| interaction interaction (ĭntər-ăkʹshən) noun 1. a. The act or process of interacting. b. The state of undergoing interaction. 2. Physics. Any of four fundamental ways [..]
|
3 |
interaction[,intər'æk∫n]|danh từ sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tácChuyên ngành Anh - Việt
|
<< intensity | interference >> |