1 |
ingredient Phần hợp thành, thành phần.
|
2 |
ingredient| ingredient ingredient (ĭn-grēʹdē-ənt) noun An element in a mixture or compound; a constituent. See synonyms at element. [Middle English, from Latin ingrediēns, ingredie [..]
|
3 |
ingredient[in'gri:djənt]|danh từ phần hợp thành, thành phầnChuyên ngành Anh - Việt
|
<< inflammation | inpatient >> |