1 |
illness['ilnis]|danh từ sự đau ốmWe've had a lot of illness in the family Gia đình chúng tôi hay đau ốm chứng bệnh; căn bệnh; thời kỳ đau ốmincurable illnesses những căn bệnh nan yto recover after a long ill [..]
|
2 |
illness Sự đau yếu, sự ốm. | Bệnh.
|
3 |
illnessTrong tiếng Anh, từ "illness" là danh từ có nghĩa là căn bệnh, sự đau ốm. Ví dụ 1: Nost incurable illness are not cured. (Hầu hết các căn bệnh nan y đều không thể chữa khỏi) Ví dụ 2: Illness made him tired and uncomfortable. (Sự đau ốm làm anh ta mệt mỏi và khó chịu)
|
4 |
illness© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< hybrid | imagination >> |