1 |
hóngchờ sẵn để đón lấy hóng gió ngồi hóng mát chờ sẵn để đón nghe nghe hóng ngồi hóng chuyện hướng về phía nào đó, có &y [..]
|
2 |
hóngđg. 1. Đón lấy, hứng lấy: Hóng gió. 2. Nh. Hóng chuyện.
|
3 |
hóng1. trông ngóng, chờ đợi một ai đó, một việc gì đó 2. nghe ngóng, để ý, xen vào những chuyện không phải của mình
|
4 |
hóng Đón lấy, hứng lấy. | : '''''Hóng''' gió.'' | Như hóng chuyện.
|
5 |
hóngđg. 1. Đón lấy, hứng lấy: Hóng gió. 2. Nh. Hóng chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóng": . hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hiếng Hning ho [..]
|
<< hóc búa | hóng chuyện >> |