1 |
hughug : ôm ai đó, ôm cái gì đó big hug : cái ôm nồng nhiệt, ôm chặt free hug : phong trào thể hiện tình đoàn kết, người tham gia sẽ ôm bất cứ ai xa lạ, không kể trai gái già trẻ
|
2 |
hug1. Danh từ +, Cái ôm chặt,siết chặt +, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) 2. Ngoại động từ +, Ôm, ôm chặt +, Ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) +, Ôm ấp, ưa thích, bám chặt VD: to hug an idea: ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến to hug oneself over something: thích thú một cái gì +, Đi sát VD: the ship hugged the coast: tàu thuỷ đi sát bờ biển ( + on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
|
3 |
hug Cái ôm chặt. | Miếng ghì chặt (đánh vật). | Ôm, ôm chặt. | Ghì chặt bằng hai chân trước (gấu). | Ôm ấp, ưa thích, bám chặt. | : ''to '''hug''' an idea'' — ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến | [..]
|
4 |
hugtiếng anh có nghĩa là ôm. hành động dùng hai tay bao quanh người của người đối diện rồi siết lại, kéo hai người lại gần nhau, thể hiện sự quý mến, niềm vui... Free hug là chiến dịch những người tình nguyện sẽ ôm những người lạ mặt để tuyên truyền ủng hộ tình yêu, tình bạn và hòa bình
|
<< Phương tiện | Văn Hanh >> |