1 |
hubby Chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub).
|
2 |
hubbymột cách gọi âu yếm giữa các cặp tình nhân với nhau, có thể là bạn trai bạn gái, người yêu hoặc là vợ chồng. hubby có nghĩa tương tự như darling, baby, love, cưng, cục cưng, nỡm... tuy nhiên cách gọi này có thể gây khó chịu cho người phải chứng kiến. tốt nhất cứ gọi nhau là anh em như bình thường -_-
|
3 |
hubbyDanh từ: - Một cách dùng khác dành cho từ "husband", nghĩa là "chồng". Ví dụ: Trong khi tôi ra ngoài thì chồng tôi đã trang trí nhà cửa cho dịp giáng sinh này. (While I went out, my hubby was decorating the house for next following holiday which is Christmas).
|
<< mìn | Phụ từ >> |