1 |
gạđgt. Nói khéo, tán tỉnh để cầu lợi: gạ tiền gạ đổi nhà.
|
2 |
gạThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
gạ Nói khéo, tán tỉnh để cầu lợi. | : '''''Gạ''' tiền.'' | : '''''Gạ''' đổi nhà.''
|
4 |
gạGạ tiền, gạ...v.v=> gạ gẫm Đơn giản là như v
|
<< gượm | gạ gẫm >> |