1 |
gt1. viết tắt của giải thích. thường dùng trong toán học hoặc một môn khoa học nào đó VD: A = b. gt: do a=c mà b=c 2. viết tắt của giao thông VD: csgt = cảnh sát giao thông
|
2 |
gtgioi thieu
|
3 |
gtviết tắt của '' gas turbine ''. Đây là động cơ đốt trong, bao gồm chủ yếu của một máy nén khí, buồng đốt, và bánh xe tua bin được quay bằng các sản phẩm mở rộng của quá trình đốt cháy.
|
4 |
gt Granturismo (loại xe du lịch lớn). | Lớn (great).
|
5 |
gtgross tonnage
|
<< gp | hq >> |