1 |
gradeđiểm
|
2 |
gradeTrong tiếng Anh, "grade" là danh từ có nghĩa là mức, lớp (của một cái gì đó) Ví dụ 1: The little brother I told you was in fourth grade. (Đứa em trai mà tôi kể với bạn đang học lớp bốn) Ví dụ 2: Her salary grade is five milions every month. (Mức lương của cô ấy là năm triệu mỗi tháng)
|
3 |
gradeĐộ biệt hóa. Được dùng trong bệnh học ung thư để phân loại mức độ ác tính hoặc biệt hóa của mô u; bao gồm biệt hóa tốt, trung bình, hoặc biệt hóa kém, và không biệt hóa (undifferentiated hoặc anaplastic).
|
4 |
grade[greid]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ như gradient mức; loại; cấpa person's salary grade mức lương của một ngườihigh-grade /low-grade civil servants công chức cấp cao/thấphigh-grade milk sữa chấ [..]
|
5 |
grade| grade grade (grād) noun Abbr. gr. 1. A stage or degree in a process. 2. A position in a scale of size, quality, or intensity. 3. An accepted level or standard. 4. A set of persons o [..]
|
6 |
grade Grát. | Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp. | Điểm, điểm số (của học sinh). | : ''to make the '''grade''''' — đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi | Lớp (học). | : ''the fourth ' [..]
|
<< costume | couple >> |