1 |
generalmaterial designation Định danh tài liệu tổng quát Từ này dùng để chỉ một nhóm tài liệu bao quát trong đó một tác phẩm thống thuộc (thí dụ, "đĩa hay băng âm thanh"). Xem thêm Specific [..]
|
2 |
general| general general (jĕnʹər-əl) adjective Abbr. gen., genl. 1. Concerned with, applicable to, or affecting the whole or every member of a class or category: "subduing all her [..]
|
3 |
general Chung, chung chung. | : ''a matter of '''general''' interest'' — một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm | : ''to work for '''general''' welfare'' — làm việc vì [..]
|
4 |
general['dʒenərəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tác động đến tất cả hoặc hầu hết mọi người, mọi nơi, mọi vật; chung; phổ biếna matter of general interest /concern một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; mộ [..]
|
5 |
generalToàn thể.Ảnh hưởng đến nhiều vùng hoặc toàn bộ cơ thể; không phải khu trú.
|
<< gate | ghost >> |