1 |
fightingLà câu nói động viên, khích lệ tinh thần dành cho người khác hoặc chính mình, có nghĩa là "Cố gắng lên! Chiến đấu nhé", Mạnh mẽ lên! Người nghe sẽ cảm thấy tinh thần vững chắc hơn khi được khích lệ như vậy.
|
2 |
fightingcố lên! cố lên nào
|
3 |
fightingCó nghĩa là động viên một người nào đó :)) Fighting có thể dịch là Cố lên nào ! Cố lên nhé . Bạn có thể thêm một danh từ đằng sau câu này . Nó hiện đang rất phổ biến trong Việt Nam , Hàn Quốc hay những nước trên thế giới
|
4 |
fightingCố nên nào
|
5 |
fightingLà câu động viên!!!
|
6 |
fightingcố lên
|
7 |
fighting Sự chiến đấu, sự đánh nhau. | Cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau. | Chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau.
|
8 |
fightingTừ này được sử dụng để chỉ sự cổ vũ dành cho ai đó, ví dụ như đồng đội hay bạn bè để họ có thể vượt qua khó khăn và hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình. "Fighting" được dùng phổ biến là sự bắt nguồn từ người Hàn Quốc, cụ thể là các bộ phim Hàn và các show truyền hình.
|
9 |
fightingFighting nghia la co len! De khich le va dong vien ho.
|
10 |
fightingmình thấy fighting là trận chiến mà. chú ko phải là cố lên đâu
|
11 |
fightingCuộc chiến, trận chiến, đánh nhau This school's environment is not good at all. Fightings usually happen between students and the teachers do not know what to do to prevent them. (Môi trường giáo dục ở ngôi trường này không tốt tí nào. Học sinh thường xuyên đánh nhau mà giáo viên lại chả biết làm gì để ngăn chặn.)
|
<< my love | hám >> |