Ý nghĩa của từ fashion là gì:
fashion nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ fashion. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fashion mình

1

7 Thumbs up   5 Thumbs down

fashion


| fashion fashion (făshʹən) noun 1. The prevailing style or custom, as in dress or behavior: out of fashion. 2. Something, such as a garment, that is in the current mode: Her dres [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

fashion


Kiểu cách; hình dáng. | : ''after the '''fashion''' of'' — theo kiểu, giống như, y như | Mốt, thời trang. | : ''to set the '''fashion''''' — đề ra một mốt | : ''in '''fashion''''' — hợp thời tran [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

fashion


['fæ∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kiểu cách; hình dángafter the fashion of theo kiểu, giống như, y như mốt, thời trangto set the fashion đề ra một mốtin fashion hợp thời trangout of fashion [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

4 Thumbs up   12 Thumbs down

fashion


Danh sách đĩa nhạc của nữ ca sĩ-nhạc sĩ người Mỹ Lady Gaga gồm 2 album phòng thu, 3 album tổng hợp, 4 đĩa mở rộng (EP), 16 đĩa đơn, 2 video album, 17 video âm nhạc và 5 đĩa đơn quảng bá (bao gồm cả nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< fancy fault >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa