1 |
fashion| fashion fashion (făshʹən) noun 1. The prevailing style or custom, as in dress or behavior: out of fashion. 2. Something, such as a garment, that is in the current mode: Her dres [..]
|
2 |
fashion Kiểu cách; hình dáng. | : ''after the '''fashion''' of'' — theo kiểu, giống như, y như | Mốt, thời trang. | : ''to set the '''fashion''''' — đề ra một mốt | : ''in '''fashion''''' — hợp thời tran [..]
|
3 |
fashion['fæ∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kiểu cách; hình dángafter the fashion of theo kiểu, giống như, y như mốt, thời trangto set the fashion đề ra một mốtin fashion hợp thời trangout of fashion [..]
|
4 |
fashionDanh sách đĩa nhạc của nữ ca sĩ-nhạc sĩ người Mỹ Lady Gaga gồm 2 album phòng thu, 3 album tổng hợp, 4 đĩa mở rộng (EP), 16 đĩa đơn, 2 video album, 17 video âm nhạc và 5 đĩa đơn quảng bá (bao gồm cả nh [..]
|
<< fancy | fault >> |