1 |
experienceDanh từ: - (Quá trình nhận) kiến thức hoặc kỹ năng từ việc làm, nhìn hoặc cảm nhận mọi thứ - Một cái gì đó xảy ra với bạn ảnh hưởng đến cảm giác của bạn Động từ: - Trải nghiệm một điều gì đó Ví dụ: Tôi được trải nghiệm trò chơi mới này ở bản dùng thử. (I experienced this new mobile game as a demo).
|
2 |
experience Kinh nghiệm. | : ''to look '''experience''''' — thiếu kinh nghiệm | : ''to learn by '''experience''''' — rút kinh nghiệm | Điều đã kinh qua. | Trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng. | : ''to ''' [..]
|
3 |
experience[iks'piəriəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kinh nghiệmto lack experience thiếu kinh nghiệmto learn by experience học hỏi qua kinh nghiệmto have much experience of teaching có nhiều kinh nghiệm [..]
|
4 |
experience| experience experience (ĭk-spîrʹē-əns) noun 1. The apprehension of an object, a thought, or an emotion through the senses or mind: a child's first experience of snow. 2.& [..]
|
<< exhibit | recommend >> |